Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cliff dwelling


noun
a rock and adobe dwelling built on sheltered ledges in the sides of a cliff
- the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United States
Hypernyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.